Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:11 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,550.00 -21.00 | 16,610.00 -70.00 | 16,840.00 -343.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,111.00 -1,181.00 | 17,211.00 -1,192.00 | 17,415.00 -1,543.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 25,055 -2,595.00 | 26,079 26,079 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,628.93 3,628.93 | 3,765.22 3,765.22 |
Euro | EUR | 26,875 -185.00 | 27,085 -84.00 | 28,087 99.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,786 29,786 | 30,057 -1,598.00 | 30,647 30,647 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 1.00 | 1.00 1.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 304.00 | 317.00 317.00 |
Yên Nhật | JPY | 215.00 55.14 | 217.00 56.34 | 221.00 54.83 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 5.00 | 5.00 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.93 16.93 | 18.81 0.02 | 20.61 20.61 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,182.69 5,182.69 | 0.00 | 5,668.53 5,668.53 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,456.00 2,456.00 | 2,686.00 2,686.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,099.00 -99.00 | 15,508.00 15,508.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.00 468.00 | 488.00 488.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,564.00 2,564.00 | 2,818.00 2,818.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,680.00 -1,786.00 | 16,800.00 -1,787.00 | 17,020.00 -2,128.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 717.00 34.00 | 802.00 802.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 770.00 | 866.00 866.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,073 -2,117.00 | 23,113 -2,127.00 | 23,253 -2,229.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,386.00 1,386.00 | 1,448.00 1,448.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 21 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.